Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 inverter 5Hp model 2022
Model: ,Máy lạnh tiết kiệm điện Model: Máy lạnh tủ đứng
Xuất xứ máy lạnh |
Thái Lan |
---|---|
Bảo hành |
1 năm linh kiện, 5 năm máy nén |
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 là dòng máy lạnh được thiết kế kiểu đặt trên sàn, loại máy lạnh này thường dùng để lắp đặt cho những không gian rộng, trần nhà cao như: Sảnh, hội trường, các phòng họp lớn, nhà hàng, phòng trưng bày…
So với máy lạnh treo tường thì dòng máy lạnh cây – máy lạnh tủ đứng có nguyên lý hoạt động tương tự chỉ khác kiểu thiết kế ở dàn lạnh kiểu tủ đứng đặt trên sàn cũng như công suất thiết có lớn hơn.
Máy lạnh tủ đứng LG APNQ48GT3E4 là model được sản xuất năm 2020 tại nhà máy LG Thái Lan. Dòng máy lạnh này được trang bị công nghệ điều khiển máy nén tiết kiệm điện Inveter, các tính năng lọc không khí hiệu quả, sử dụng môi chất làm lạnh thân thiện với môi trường, kiểu dáng thiết kế đẹp và hiện đại.
– Model: APNQ48GT3E4
– Công suất thiết kế: 49.000 BTU hay 5Hp
– Công nghệ điều khiển máy nén: Inverter – tiết kiệm điện
– Có chức năng làm lạnh nhanh
– Họng gió: thổi 4 hướng (lên/xuống/trái/phải)
– Luồng gió thổi xa: 20m
– Chế độ điều khiển: Sử dụng remote và màn hình điều khiển LCD
– Xuất xứ: LG Thái Lan
– Năm sản xuất: 2020
– Bảo hành: 1 năm
Dàn Lạnh | APNQ48GT3E3 | |||
Dàn nóng | APUQ48GT3E3 | |||
Công suất lạnh | Btu/h | 49.000 | ||
Kw | 13,50 | |||
Điện nguồn (cấp vào dàn nóng) | V/0/Hz | 220-240/1/50 | ||
EER | (Btu/h.W)/(W/W) | 10,3/3,01 | ||
Môi chất lạnh | – | R410A | ||
Công suất điện | kw/h | 4,49 | ||
cường độ dòng điện | A | 19,50 | ||
Kích thước WxHxD | (WxHxD) | mm | 590×1.840×440 | |
Khối lượng | Kg | 47 | ||
Loại | Turbo Fan | |||
Dàn lạnh | Quạt | Động cơ | BLDC | |
Lưu lượng | mVphút | 37/33/28/24 | ||
cao/tb/thấp | ft=/phút | 1307/1165/989/8- | ||
Độ ồn | cao/tb/thấp | db(A) | 52/49/47/45 | |
Dây cấp nguồn và tín hiệu | SL X mm2 | 4CX1.5 | ||
Kích thước(VVxHxD) | mm | 950x834x330 | ||
Khối lượng | kg | 67.0 | ||
Loại | – | Twin rotary | ||
Máy nén | Động cơ | – | BLDC | |
Số lượng | – | 1 | ||
Dàn nóng | Loại | – | Propeller | |
Quạt | Lưu lượng | rvp/phút | 70 | |
Động cơ | – | BLDC | ||
Số lượng | – | 1 | ||
Độ ồn | db(A) | 56 | ||
Dây cấp nguồn | SL X mm2 | 3CX6.0 | ||
Đường kính ống gas | Lỏng | mm(inch) | 09.52(3/8) | |
Hơi | mm(inch) | 015.88(5/8) | ||
Đường kính nước ngưng | Ngoài/Trong | mm(inch) | 021/17 | |
Chiều dài ống gas | Tốì đa | m | 50 | |
Chênh lệch độ cao | Tốì đa | m | 30 | |
Nhiệt độ hoạt động | Min~Max | °CBD | -5-48 | |
Điều khiến | Loại | – | Từ xa không dây | |
Xuất xứ | Dàn lạnh | – | Hàn Quốc | |
Dàn nóng | – | Thái Lan |